FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Michael Brown

25.1.1977(47) 176cm 77Kg
ST53
RW51
CF53
RF53
CAM54
CM55
CDM57
RM51
RB51
RWB51
CB57
SW58
GK19
Sức mạnh
55
Thể lực
36
Tăng tốc
35
Tốc độ
28
Nhảy
55
Khéo léo
39
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
63
Rê bóng
55
Giữ bóng
62
Kèm người
56
Tranh bóng
56
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
50
Chuyền dài
57
Lực sút
65
Đánh đầu
53
Sút xa
60
Vô-lê
51
Sút xoáy
48
Đá phạt
47
Penalty
51
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
56
Phản ứng
57
Quyết đoán
75
TM phát bóng
17
TM đổ người
14
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
21