FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mark Hudson

30.3.1982(42) 185cm 77Kg
ST45
RW41
CF44
RF44
CAM44
CM50
CDM59
RM43
RB56
RWB54
CB62
SW63
GK19
Sức mạnh
64
Thể lực
67
Tăng tốc
35
Tốc độ
35
Nhảy
70
Khéo léo
30
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
62
Rê bóng
41
Giữ bóng
54
Kèm người
61
Tranh bóng
69
Tạt bóng
29
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
29
Chuyền dài
45
Lực sút
54
Đánh đầu
65
Sút xa
39
Vô-lê
39
Sút xoáy
25
Đá phạt
31
Penalty
35
Cắt bóng
69
Chọn vị trí
36
Tầm nhìn
41
Phản ứng
59
Quyết đoán
62
TM phát bóng
14
TM đổ người
18
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
14