FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marcus Tudgay

3.2.1983(41) 176cm 73Kg
ST57
RW55
CF55
RF55
CAM56
CM53
CDM45
RM54
RB40
RWB42
CB42
SW43
GK17
Sức mạnh
72
Thể lực
60
Tăng tốc
47
Tốc độ
51
Nhảy
75
Khéo léo
69
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
17
Rê bóng
55
Giữ bóng
60
Kèm người
31
Tranh bóng
28
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
60
Chuyền dài
53
Lực sút
63
Đánh đầu
63
Sút xa
54
Vô-lê
60
Sút xoáy
50
Đá phạt
38
Penalty
62
Cắt bóng
30
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
59
Phản ứng
40
Quyết đoán
62
TM phát bóng
13
TM đổ người
11
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
17