FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lloyd Doyley

1.12.1982(41) 178cm 88Kg
ST44
RW46
CF45
RF45
CAM46
CM48
CDM55
RM48
RB56
RWB55
CB59
SW60
GK17
Sức mạnh
67
Thể lực
56
Tăng tốc
58
Tốc độ
54
Nhảy
64
Khéo léo
59
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
60
Rê bóng
46
Giữ bóng
52
Kèm người
62
Tranh bóng
62
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
23
Chuyền dài
45
Lực sút
46
Đánh đầu
56
Sút xa
33
Vô-lê
24
Sút xoáy
55
Đá phạt
28
Penalty
41
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
46
Phản ứng
56
Quyết đoán
67
TM phát bóng
14
TM đổ người
11
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11