FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jobi McAnuff

9.11.1981(43) 177cm 73Kg
ST54
RW59
CF58
RF58
CAM59
CM58
CDM53
RM59
RB52
RWB54
CB48
SW49
GK20
Sức mạnh
52
Thể lực
59
Tăng tốc
52
Tốc độ
55
Nhảy
52
Khéo léo
68
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
36
Rê bóng
62
Giữ bóng
60
Kèm người
55
Tranh bóng
48
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
45
Chuyền dài
53
Lực sút
51
Đánh đầu
44
Sút xa
52
Vô-lê
48
Sút xoáy
55
Đá phạt
50
Penalty
47
Cắt bóng
43
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
61
Phản ứng
69
Quyết đoán
48
TM phát bóng
17
TM đổ người
19
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
13