FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jelle Van Damme

10.10.1983(41) 191cm 90Kg
ST66
RW63
CF65
RF65
CAM64
CM68
CDM70
RM64
RB68
RWB67
CB72
SW72
GK21
Sức mạnh
85
Thể lực
81
Tăng tốc
59
Tốc độ
64
Nhảy
77
Khéo léo
59
Thăng bằng
42
Xoạc bóng
71
Rê bóng
64
Giữ bóng
67
Kèm người
66
Tranh bóng
71
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
56
Chuyền dài
74
Lực sút
74
Đánh đầu
74
Sút xa
62
Vô-lê
65
Sút xoáy
54
Đá phạt
63
Penalty
62
Cắt bóng
70
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
65
Phản ứng
70
Quyết đoán
82
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
20