FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Danny Butterfield

21.11.1979(44) 180cm 71Kg
ST46
RW49
CF48
RF48
CAM51
CM54
CDM56
RM51
RB55
RWB55
CB56
SW57
GK11
Sức mạnh
52
Thể lực
53
Tăng tốc
49
Tốc độ
28
Nhảy
55
Khéo léo
50
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
65
Rê bóng
49
Giữ bóng
58
Kèm người
56
Tranh bóng
57
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
36
Chuyền dài
57
Lực sút
42
Đánh đầu
55
Sút xa
39
Vô-lê
48
Sút xoáy
62
Đá phạt
72
Penalty
45
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
59
Phản ứng
55
Quyết đoán
55
TM phát bóng
6
TM đổ người
6
TM bắt bóng
6
TM chọn vị trí
6
TM phản xạ
6