FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Steffen Hofmann

9.9.1980(44) 173cm 72Kg
ST59
RW62
CF61
RF61
CAM63
CM62
CDM55
RM62
RB53
RWB55
CB50
SW50
GK22
Sức mạnh
55
Thể lực
51
Tăng tốc
61
Tốc độ
48
Nhảy
64
Khéo léo
68
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
50
Rê bóng
68
Giữ bóng
67
Kèm người
22
Tranh bóng
50
Tạt bóng
66
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
62
Chuyền dài
66
Lực sút
63
Đánh đầu
54
Sút xa
60
Vô-lê
61
Sút xoáy
73
Đá phạt
73
Penalty
72
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
65
Phản ứng
59
Quyết đoán
59
TM phát bóng
17
TM đổ người
14
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
18