FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Adam Johansson

21.2.1983(41) 182cm 76Kg
ST43
RW49
CF46
RF46
CAM49
CM52
CDM58
RM51
RB58
RWB58
CB58
SW58
GK18
Sức mạnh
61
Thể lực
67
Tăng tốc
48
Tốc độ
56
Nhảy
69
Khéo léo
62
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
59
Rê bóng
52
Giữ bóng
53
Kèm người
65
Tranh bóng
60
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
34
Chuyền dài
51
Lực sút
41
Đánh đầu
31
Sút xa
36
Vô-lê
41
Sút xoáy
52
Đá phạt
38
Penalty
39
Cắt bóng
66
Chọn vị trí
36
Tầm nhìn
54
Phản ứng
55
Quyết đoán
73
TM phát bóng
14
TM đổ người
13
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
18