FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jeremie Aliadiere

30.3.1983(41) 183cm 70Kg
ST66
RW64
CF65
RF65
CAM63
CM57
CDM45
RM62
RB44
RWB46
CB40
SW40
GK20
Sức mạnh
57
Thể lực
45
Tăng tốc
62
Tốc độ
65
Nhảy
52
Khéo léo
63
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
18
Rê bóng
64
Giữ bóng
66
Kèm người
18
Tranh bóng
23
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
70
Chuyền dài
50
Lực sút
66
Đánh đầu
61
Sút xa
67
Vô-lê
65
Sút xoáy
62
Đá phạt
28
Penalty
64
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
73
Tầm nhìn
60
Phản ứng
71
Quyết đoán
60
TM phát bóng
10
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
17