FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tommy Bechmann

22.12.1981(42) 183cm 84Kg
ST62
RW60
CF61
RF61
CAM60
CM56
CDM48
RM59
RB45
RWB47
CB43
SW43
GK21
Sức mạnh
62
Thể lực
48
Tăng tốc
65
Tốc độ
67
Nhảy
59
Khéo léo
56
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
21
Rê bóng
61
Giữ bóng
62
Kèm người
22
Tranh bóng
30
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
63
Chuyền dài
54
Lực sút
65
Đánh đầu
60
Sút xa
64
Vô-lê
64
Sút xoáy
55
Đá phạt
47
Penalty
52
Cắt bóng
43
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
60
Phản ứng
66
Quyết đoán
68
TM phát bóng
21
TM đổ người
12
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
19