FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Heiko Westermann

14.8.1983(40) 190cm 86Kg
ST54
RW47
CF49
RF49
CAM48
CM54
CDM61
RM49
RB58
RWB56
CB65
SW65
GK19
Sức mạnh
81
Thể lực
55
Tăng tốc
32
Tốc độ
47
Nhảy
66
Khéo léo
28
Thăng bằng
29
Xoạc bóng
56
Rê bóng
44
Giữ bóng
49
Kèm người
65
Tranh bóng
68
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
48
Chuyền dài
66
Lực sút
63
Đánh đầu
77
Sút xa
46
Vô-lê
58
Sút xoáy
46
Đá phạt
37
Penalty
43
Cắt bóng
68
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
48
Phản ứng
62
Quyết đoán
62
TM phát bóng
17
TM đổ người
13
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
15