FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hakon Opdal

11.6.1982(42) 188cm 92Kg
ST25
RW27
CF27
RF27
CAM31
CM31
CDM29
RM29
RB25
RWB26
CB27
SW27
GK61
Sức mạnh
60
Thể lực
28
Tăng tốc
42
Tốc độ
38
Nhảy
58
Khéo léo
36
Thăng bằng
47
Xoạc bóng
13
Rê bóng
13
Giữ bóng
20
Kèm người
16
Tranh bóng
16
Tạt bóng
19
Chuyền ngắn
37
Dứt điểm
16
Chuyền dài
34
Lực sút
22
Đánh đầu
16
Sút xa
16
Vô-lê
19
Sút xoáy
14
Đá phạt
18
Penalty
22
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
55
Phản ứng
62
Quyết đoán
36
TM phát bóng
60
TM đổ người
59
TM bắt bóng
62
TM chọn vị trí
61
TM phản xạ
62