FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Martin Canning

3.12.1981(42) 188cm 75Kg
ST36
RW35
CF34
RF34
CAM37
CM41
CDM51
RM37
RB49
RWB47
CB57
SW57
GK18
Sức mạnh
77
Thể lực
52
Tăng tốc
32
Tốc độ
42
Nhảy
67
Khéo léo
56
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
51
Rê bóng
25
Giữ bóng
49
Kèm người
56
Tranh bóng
57
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
13
Chuyền dài
37
Lực sút
31
Đánh đầu
60
Sút xa
42
Vô-lê
16
Sút xoáy
29
Đá phạt
30
Penalty
16
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
24
Tầm nhìn
37
Phản ứng
47
Quyết đoán
68
TM phát bóng
16
TM đổ người
18
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
12