FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Brian Jensen

8.6.1975(49) 185cm 78Kg
ST25
RW25
CF25
RF25
CAM26
CM28
CDM29
RM26
RB25
RWB26
CB30
SW31
GK56
Sức mạnh
73
Thể lực
28
Tăng tốc
23
Tốc độ
24
Nhảy
56
Khéo léo
26
Thăng bằng
34
Xoạc bóng
21
Rê bóng
22
Giữ bóng
22
Kèm người
22
Tranh bóng
22
Tạt bóng
22
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
16
Chuyền dài
27
Lực sút
25
Đánh đầu
15
Sút xa
21
Vô-lê
21
Sút xoáy
21
Đá phạt
15
Penalty
23
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
20
Tầm nhìn
34
Phản ứng
56
Quyết đoán
37
TM phát bóng
59
TM đổ người
53
TM bắt bóng
55
TM chọn vị trí
62
TM phản xạ
55