FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Paul Konchesky

15.5.1981(43) 178cm 69Kg
ST53
RW55
CF55
RF55
CAM57
CM59
CDM63
RM57
RB61
RWB60
CB64
SW64
GK24
Sức mạnh
67
Thể lực
54
Tăng tốc
49
Tốc độ
55
Nhảy
69
Khéo léo
64
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
67
Rê bóng
57
Giữ bóng
58
Kèm người
61
Tranh bóng
59
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
32
Chuyền dài
66
Lực sút
61
Đánh đầu
58
Sút xa
54
Vô-lê
48
Sút xoáy
61
Đá phạt
59
Penalty
49
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
62
Phản ứng
71
Quyết đoán
79
TM phát bóng
19
TM đổ người
21
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
19