FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nicolas Seube

11.8.1979(45) 180cm 72Kg
ST55
RW56
CF56
RF56
CAM58
CM63
CDM67
RM58
RB63
RWB63
CB66
SW67
GK21
Sức mạnh
67
Thể lực
71
Tăng tốc
45
Tốc độ
43
Nhảy
64
Khéo léo
50
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
67
Rê bóng
55
Giữ bóng
66
Kèm người
66
Tranh bóng
71
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
45
Chuyền dài
66
Lực sút
48
Đánh đầu
68
Sút xa
43
Vô-lê
25
Sút xoáy
47
Đá phạt
49
Penalty
48
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
62
Phản ứng
66
Quyết đoán
72
TM phát bóng
20
TM đổ người
14
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
18