FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Luke Wilkshire

2.10.1981(43) 176cm 72Kg
ST58
RW61
CF60
RF60
CAM61
CM63
CDM64
RM62
RB63
RWB64
CB63
SW64
GK20
Sức mạnh
64
Thể lực
59
Tăng tốc
55
Tốc độ
54
Nhảy
66
Khéo léo
60
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
63
Rê bóng
64
Giữ bóng
64
Kèm người
64
Tranh bóng
63
Tạt bóng
75
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
49
Chuyền dài
68
Lực sút
66
Đánh đầu
59
Sút xa
62
Vô-lê
40
Sút xoáy
58
Đá phạt
56
Penalty
72
Cắt bóng
66
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
63
Phản ứng
63
Quyết đoán
72
TM phát bóng
20
TM đổ người
20
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
12