FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Oyvind Storflor

18.12.1979(44) 181cm 75Kg
ST59
RW61
CF61
RF61
CAM62
CM58
CDM50
RM61
RB48
RWB50
CB45
SW45
GK19
Sức mạnh
61
Thể lực
44
Tăng tốc
62
Tốc độ
57
Nhảy
57
Khéo léo
57
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
26
Rê bóng
61
Giữ bóng
63
Kèm người
47
Tranh bóng
34
Tạt bóng
69
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
59
Chuyền dài
61
Lực sút
60
Đánh đầu
54
Sút xa
52
Vô-lê
50
Sút xoáy
63
Đá phạt
66
Penalty
50
Cắt bóng
42
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
70
Phản ứng
54
Quyết đoán
45
TM phát bóng
11
TM đổ người
18
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
19