FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hjalmar Jonsson

29.7.1980(44) 182cm 77Kg
ST44
RW42
CF43
RF43
CAM44
CM49
CDM56
RM45
RB52
RWB52
CB57
SW58
GK19
Sức mạnh
64
Thể lực
64
Tăng tốc
32
Tốc độ
35
Nhảy
72
Khéo léo
46
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
52
Rê bóng
43
Giữ bóng
46
Kèm người
57
Tranh bóng
60
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
36
Chuyền dài
55
Lực sút
60
Đánh đầu
58
Sút xa
32
Vô-lê
31
Sút xoáy
59
Đá phạt
60
Penalty
57
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
34
Tầm nhìn
48
Phản ứng
53
Quyết đoán
65
TM phát bóng
15
TM đổ người
21
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
14