FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Trond Olsen

5.2.1984(40) 173cm 70Kg
ST60
RW62
CF61
RF61
CAM59
CM53
CDM44
RM60
RB45
RWB47
CB39
SW39
GK21
Sức mạnh
54
Thể lực
57
Tăng tốc
78
Tốc độ
71
Nhảy
59
Khéo léo
67
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
20
Rê bóng
64
Giữ bóng
64
Kèm người
37
Tranh bóng
26
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
58
Chuyền dài
47
Lực sút
73
Đánh đầu
42
Sút xa
60
Vô-lê
62
Sút xoáy
54
Đá phạt
60
Penalty
59
Cắt bóng
31
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
57
Phản ứng
57
Quyết đoán
49
TM phát bóng
14
TM đổ người
19
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
16