FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mauro Cetto

14.4.1982(42) 183cm 81Kg
ST53
RW48
CF50
RF50
CAM49
CM50
CDM56
RM49
RB54
RWB53
CB60
SW61
GK18
Sức mạnh
70
Thể lực
50
Tăng tốc
51
Tốc độ
54
Nhảy
55
Khéo léo
57
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
56
Rê bóng
51
Giữ bóng
50
Kèm người
65
Tranh bóng
58
Tạt bóng
36
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
41
Chuyền dài
45
Lực sút
65
Đánh đầu
64
Sút xa
37
Vô-lê
34
Sút xoáy
36
Đá phạt
44
Penalty
45
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
46
Phản ứng
60
Quyết đoán
72
TM phát bóng
11
TM đổ người
13
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
11