FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ludovic Butelle

3.4.1983(41) 190cm 86Kg
ST27
RW27
CF27
RF27
CAM29
CM28
CDM29
RM28
RB26
RWB26
CB29
SW28
GK68
Sức mạnh
70
Thể lực
31
Tăng tốc
46
Tốc độ
50
Nhảy
67
Khéo léo
39
Thăng bằng
28
Xoạc bóng
14
Rê bóng
14
Giữ bóng
24
Kèm người
14
Tranh bóng
14
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
31
Dứt điểm
14
Chuyền dài
24
Lực sút
25
Đánh đầu
16
Sút xa
15
Vô-lê
15
Sút xoáy
13
Đá phạt
17
Penalty
23
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
17
Tầm nhìn
41
Phản ứng
62
Quyết đoán
39
TM phát bóng
63
TM đổ người
73
TM bắt bóng
68
TM chọn vị trí
71
TM phản xạ
68