FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Anthar Yahia

21.3.1982(42) 184cm 75Kg
ST42
RW38
CF39
RF39
CAM39
CM42
CDM52
RM39
RB51
RWB49
CB58
SW59
GK17
Sức mạnh
63
Thể lực
33
Tăng tốc
34
Tốc độ
36
Nhảy
49
Khéo léo
33
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
56
Rê bóng
39
Giữ bóng
42
Kèm người
64
Tranh bóng
61
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
27
Chuyền dài
37
Lực sút
56
Đánh đầu
62
Sút xa
37
Vô-lê
47
Sút xoáy
40
Đá phạt
43
Penalty
45
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
25
Tầm nhìn
32
Phản ứng
58
Quyết đoán
65
TM phát bóng
10
TM đổ người
15
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
13