FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Thomas Kahlenberg

20.3.1983(41) 183cm 77Kg
ST58
RW60
CF60
RF60
CAM62
CM63
CDM59
RM62
RB56
RWB58
CB54
SW54
GK18
Sức mạnh
63
Thể lực
75
Tăng tốc
58
Tốc độ
53
Nhảy
60
Khéo léo
62
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
47
Rê bóng
60
Giữ bóng
63
Kèm người
51
Tranh bóng
44
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
50
Chuyền dài
67
Lực sút
62
Đánh đầu
58
Sút xa
62
Vô-lê
63
Sút xoáy
65
Đá phạt
59
Penalty
53
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
68
Phản ứng
62
Quyết đoán
62
TM phát bóng
18
TM đổ người
12
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
11