FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Olivier Deschacht

16.2.1981(43) 187cm 81Kg
ST52
RW52
CF52
RF52
CAM52
CM57
CDM64
RM54
RB63
RWB62
CB65
SW65
GK20
Sức mạnh
60
Thể lực
56
Tăng tốc
50
Tốc độ
46
Nhảy
56
Khéo léo
53
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
65
Rê bóng
47
Giữ bóng
60
Kèm người
67
Tranh bóng
68
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
36
Chuyền dài
62
Lực sút
57
Đánh đầu
70
Sút xa
44
Vô-lê
25
Sút xoáy
44
Đá phạt
38
Penalty
34
Cắt bóng
76
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
51
Phản ứng
67
Quyết đoán
65
TM phát bóng
15
TM đổ người
11
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
11