FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Shaun Maloney

24.1.1983(41) 170cm 69Kg
ST64
RW66
CF66
RF66
CAM67
CM64
CDM53
RM66
RB52
RWB55
CB47
SW47
GK20
Sức mạnh
57
Thể lực
63
Tăng tốc
65
Tốc độ
61
Nhảy
63
Khéo léo
70
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
36
Rê bóng
71
Giữ bóng
67
Kèm người
22
Tranh bóng
43
Tạt bóng
69
Chuyền ngắn
70
Dứt điểm
64
Chuyền dài
63
Lực sút
66
Đánh đầu
59
Sút xa
67
Vô-lê
60
Sút xoáy
65
Đá phạt
67
Penalty
72
Cắt bóng
44
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
69
Phản ứng
64
Quyết đoán
54
TM phát bóng
15
TM đổ người
11
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
19