FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Raphael Schafer

30.1.1979(45) 190cm 94Kg
ST24
RW21
CF22
RF22
CAM22
CM22
CDM24
RM21
RB22
RWB22
CB27
SW27
GK62
Sức mạnh
71
Thể lực
14
Tăng tốc
26
Tốc độ
33
Nhảy
53
Khéo léo
22
Thăng bằng
29
Xoạc bóng
15
Rê bóng
15
Giữ bóng
18
Kèm người
14
Tranh bóng
16
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
16
Dứt điểm
14
Chuyền dài
16
Lực sút
24
Đánh đầu
16
Sút xa
14
Vô-lê
15
Sút xoáy
16
Đá phạt
15
Penalty
17
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
13
Tầm nhìn
31
Phản ứng
66
Quyết đoán
38
TM phát bóng
56
TM đổ người
61
TM bắt bóng
57
TM chọn vị trí
65
TM phản xạ
68