FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Silvio Proto

23.5.1983(40) 186cm 77Kg
ST30
RW31
CF31
RF31
CAM33
CM33
CDM30
RM32
RB29
RWB29
CB28
SW27
GK69
Sức mạnh
57
Thể lực
31
Tăng tốc
56
Tốc độ
54
Nhảy
74
Khéo léo
56
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
19
Rê bóng
14
Giữ bóng
32
Kèm người
14
Tranh bóng
14
Tạt bóng
19
Chuyền ngắn
33
Dứt điểm
16
Chuyền dài
36
Lực sút
36
Đánh đầu
16
Sút xa
17
Vô-lê
19
Sút xoáy
14
Đá phạt
19
Penalty
26
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
20
Tầm nhìn
48
Phản ứng
64
Quyết đoán
23
TM phát bóng
67
TM đổ người
70
TM bắt bóng
68
TM chọn vị trí
69
TM phản xạ
73