FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Martin Ericsson

4.9.1980(44) 178cm 75Kg
ST51
RW56
CF56
RF56
CAM60
CM60
CDM52
RM56
RB47
RWB49
CB42
SW43
GK23
Sức mạnh
48
Thể lực
44
Tăng tốc
42
Tốc độ
31
Nhảy
40
Khéo léo
69
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
34
Rê bóng
56
Giữ bóng
68
Kèm người
42
Tranh bóng
45
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
51
Chuyền dài
61
Lực sút
56
Đánh đầu
25
Sút xa
60
Vô-lê
66
Sút xoáy
64
Đá phạt
61
Penalty
62
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
71
Phản ứng
67
Quyết đoán
31
TM phát bóng
15
TM đổ người
18
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
17