FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Michael Essien

3.12.1982(41) 177cm 85Kg
ST61
RW61
CF62
RF62
CAM63
CM66
CDM67
RM63
RB63
RWB64
CB66
SW66
GK13
Sức mạnh
71
Thể lực
65
Tăng tốc
51
Tốc độ
49
Nhảy
74
Khéo léo
51
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
68
Rê bóng
66
Giữ bóng
64
Kèm người
58
Tranh bóng
67
Tạt bóng
68
Chuyền ngắn
74
Dứt điểm
51
Chuyền dài
71
Lực sút
78
Đánh đầu
60
Sút xa
70
Vô-lê
67
Sút xoáy
66
Đá phạt
58
Penalty
60
Cắt bóng
72
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
69
Phản ứng
53
Quyết đoán
80
TM phát bóng
8
TM đổ người
8
TM bắt bóng
8
TM chọn vị trí
8
TM phản xạ
10