FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Eugene Ekobo

15.2.1981(43) 182cm 85Kg
ST49
RW50
CF49
RF49
CAM52
CM55
CDM59
RM52
RB57
RWB57
CB59
SW60
GK20
Sức mạnh
80
Thể lực
73
Tăng tốc
55
Tốc độ
69
Nhảy
71
Khéo léo
68
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
48
Rê bóng
41
Giữ bóng
54
Kèm người
58
Tranh bóng
64
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
39
Chuyền dài
54
Lực sút
55
Đánh đầu
57
Sút xa
47
Vô-lê
48
Sút xoáy
52
Đá phạt
42
Penalty
48
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
29
Tầm nhìn
62
Phản ứng
51
Quyết đoán
61
TM phát bóng
13
TM đổ người
20
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16