FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rune Bolseth

4.7.1980(44) 175cm 69Kg
ST53
RW54
CF55
RF55
CAM55
CM55
CDM54
RM54
RB52
RWB53
CB52
SW53
GK18
Sức mạnh
57
Thể lực
58
Tăng tốc
56
Tốc độ
57
Nhảy
64
Khéo léo
63
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
49
Rê bóng
53
Giữ bóng
61
Kèm người
50
Tranh bóng
50
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
45
Chuyền dài
50
Lực sút
66
Đánh đầu
50
Sút xa
52
Vô-lê
44
Sút xoáy
56
Đá phạt
55
Penalty
56
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
61
Phản ứng
55
Quyết đoán
65
TM phát bóng
17
TM đổ người
17
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
13