FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

James McFadden

14.4.1983(41) 178cm 78Kg
ST60
RW62
CF62
RF62
CAM62
CM59
CDM50
RM62
RB48
RWB50
CB44
SW44
GK19
Sức mạnh
57
Thể lực
54
Tăng tốc
56
Tốc độ
57
Nhảy
57
Khéo léo
59
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
35
Rê bóng
66
Giữ bóng
64
Kèm người
26
Tranh bóng
31
Tạt bóng
66
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
56
Chuyền dài
62
Lực sút
67
Đánh đầu
54
Sút xa
61
Vô-lê
63
Sút xoáy
59
Đá phạt
68
Penalty
63
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
66
Phản ứng
64
Quyết đoán
62
TM phát bóng
12
TM đổ người
15
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
14