FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Keith Lasley

21.9.1979(45) 173cm 72Kg
ST52
RW54
CF55
RF55
CAM57
CM60
CDM62
RM55
RB58
RWB58
CB62
SW62
GK20
Sức mạnh
64
Thể lực
56
Tăng tốc
46
Tốc độ
43
Nhảy
82
Khéo léo
62
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
59
Rê bóng
56
Giữ bóng
59
Kèm người
59
Tranh bóng
60
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
36
Chuyền dài
62
Lực sút
57
Đánh đầu
53
Sút xa
58
Vô-lê
24
Sút xoáy
52
Đá phạt
52
Penalty
38
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
57
Phản ứng
64
Quyết đoán
76
TM phát bóng
13
TM đổ người
14
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
14