FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sylvain Armand

1.8.1980(44) 182cm 82Kg
ST56
RW56
CF56
RF56
CAM60
CM66
CDM70
RM58
RB64
RWB64
CB68
SW69
GK19
Sức mạnh
71
Thể lực
65
Tăng tốc
45
Tốc độ
35
Nhảy
62
Khéo léo
62
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
69
Rê bóng
50
Giữ bóng
64
Kèm người
71
Tranh bóng
72
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
79
Dứt điểm
47
Chuyền dài
79
Lực sút
67
Đánh đầu
66
Sút xa
50
Vô-lê
55
Sút xoáy
63
Đá phạt
70
Penalty
54
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
66
Phản ứng
70
Quyết đoán
68
TM phát bóng
16
TM đổ người
15
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
11