FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lionel Mathis

4.10.1981(43) 174cm 72Kg
ST50
RW54
CF53
RF53
CAM56
CM61
CDM65
RM55
RB61
RWB62
CB62
SW62
GK19
Sức mạnh
54
Thể lực
63
Tăng tốc
42
Tốc độ
39
Nhảy
61
Khéo léo
53
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
63
Rê bóng
57
Giữ bóng
64
Kèm người
64
Tranh bóng
69
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
36
Chuyền dài
65
Lực sút
57
Đánh đầu
45
Sút xa
60
Vô-lê
45
Sút xoáy
44
Đá phạt
46
Penalty
42
Cắt bóng
73
Chọn vị trí
41
Tầm nhìn
59
Phản ứng
71
Quyết đoán
69
TM phát bóng
18
TM đổ người
14
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
12