FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gerhard Tremmel

16.11.1978(46) 190cm 86Kg
ST25
RW24
CF24
RF24
CAM24
CM24
CDM27
RM25
RB26
RWB26
CB28
SW28
GK64
Sức mạnh
63
Thể lực
30
Tăng tốc
38
Tốc độ
42
Nhảy
62
Khéo léo
33
Thăng bằng
38
Xoạc bóng
16
Rê bóng
16
Giữ bóng
25
Kèm người
16
Tranh bóng
15
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
24
Dứt điểm
17
Chuyền dài
23
Lực sút
16
Đánh đầu
16
Sút xa
14
Vô-lê
16
Sút xoáy
17
Đá phạt
16
Penalty
39
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
14
Phản ứng
67
Quyết đoán
39
TM phát bóng
55
TM đổ người
60
TM bắt bóng
66
TM chọn vị trí
65
TM phản xạ
68