FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Romeo Castelen

3.5.1983(41) 170cm 68Kg
ST59
RW63
CF61
RF61
CAM60
CM54
CDM43
RM61
RB44
RWB47
CB37
SW36
GK21
Sức mạnh
57
Thể lực
53
Tăng tốc
73
Tốc độ
81
Nhảy
58
Khéo léo
68
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
17
Rê bóng
65
Giữ bóng
64
Kèm người
23
Tranh bóng
21
Tạt bóng
66
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
61
Chuyền dài
52
Lực sút
64
Đánh đầu
41
Sút xa
60
Vô-lê
64
Sút xoáy
58
Đá phạt
50
Penalty
53
Cắt bóng
35
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
58
Phản ứng
52
Quyết đoán
47
TM phát bóng
14
TM đổ người
16
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
21