FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rafael Marquez

13.2.1979(45) 184cm 75Kg
ST53
RW51
CF53
RF53
CAM54
CM61
CDM66
RM52
RB61
RWB60
CB68
SW69
GK20
Sức mạnh
70
Thể lực
53
Tăng tốc
35
Tốc độ
36
Nhảy
74
Khéo léo
33
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
68
Rê bóng
54
Giữ bóng
65
Kèm người
66
Tranh bóng
73
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
38
Chuyền dài
68
Lực sút
68
Đánh đầu
74
Sút xa
65
Vô-lê
43
Sút xoáy
63
Đá phạt
68
Penalty
58
Cắt bóng
72
Chọn vị trí
37
Tầm nhìn
56
Phản ứng
57
Quyết đoán
69
TM phát bóng
14
TM đổ người
20
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
17