FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Roque Santa Cruz

16.8.1981(42) 191cm 83Kg
ST66
RW58
CF62
RF62
CAM59
CM55
CDM46
RM57
RB42
RWB43
CB45
SW45
GK19
Sức mạnh
77
Thể lực
32
Tăng tốc
35
Tốc độ
37
Nhảy
34
Khéo léo
26
Thăng bằng
26
Xoạc bóng
32
Rê bóng
59
Giữ bóng
66
Kèm người
20
Tranh bóng
24
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
71
Chuyền dài
44
Lực sút
71
Đánh đầu
70
Sút xa
55
Vô-lê
69
Sút xoáy
68
Đá phạt
49
Penalty
59
Cắt bóng
37
Chọn vị trí
75
Tầm nhìn
58
Phản ứng
71
Quyết đoán
64
TM phát bóng
13
TM đổ người
18
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
13