FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

David Pizarro

11.9.1979(45) 170cm 65Kg
ST53
RW60
CF59
RF59
CAM63
CM65
CDM61
RM60
RB57
RWB59
CB54
SW54
GK16
Sức mạnh
45
Thể lực
43
Tăng tốc
42
Tốc độ
38
Nhảy
33
Khéo léo
63
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
58
Rê bóng
65
Giữ bóng
65
Kèm người
50
Tranh bóng
57
Tạt bóng
72
Chuyền ngắn
72
Dứt điểm
46
Chuyền dài
69
Lực sút
65
Đánh đầu
42
Sút xa
60
Vô-lê
50
Sút xoáy
69
Đá phạt
66
Penalty
71
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
79
Phản ứng
62
Quyết đoán
55
TM phát bóng
13
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
11