FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jamie McGuire

13.11.1983(41) 170cm 70Kg
ST50
RW50
CF50
RF50
CAM51
CM53
CDM56
RM51
RB55
RWB54
CB59
SW59
GK19
Sức mạnh
68
Thể lực
67
Tăng tốc
49
Tốc độ
54
Nhảy
75
Khéo léo
70
Thăng bằng
77
Xoạc bóng
57
Rê bóng
48
Giữ bóng
52
Kèm người
49
Tranh bóng
58
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
38
Chuyền dài
51
Lực sút
53
Đánh đầu
61
Sút xa
49
Vô-lê
46
Sút xoáy
31
Đá phạt
52
Penalty
37
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
52
Phản ứng
58
Quyết đoán
79
TM phát bóng
11
TM đổ người
14
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
17