FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Julian De Guzman

25.3.1981(43) 169cm 68Kg
ST53
RW56
CF55
RF55
CAM56
CM58
CDM59
RM56
RB57
RWB58
CB57
SW57
GK22
Sức mạnh
54
Thể lực
57
Tăng tốc
57
Tốc độ
53
Nhảy
52
Khéo léo
63
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
56
Rê bóng
59
Giữ bóng
65
Kèm người
56
Tranh bóng
54
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
44
Chuyền dài
62
Lực sút
58
Đánh đầu
51
Sút xa
59
Vô-lê
45
Sút xoáy
61
Đá phạt
52
Penalty
58
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
55
Phản ứng
66
Quyết đoán
72
TM phát bóng
12
TM đổ người
20
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
20