FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alan

19.9.1979(45) 180cm 70Kg
ST67
RW69
CF69
RF69
CAM70
CM66
CDM55
RM67
RB51
RWB54
CB49
SW50
GK23
Sức mạnh
56
Thể lực
34
Tăng tốc
56
Tốc độ
54
Nhảy
64
Khéo léo
57
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
34
Rê bóng
73
Giữ bóng
73
Kèm người
42
Tranh bóng
38
Tạt bóng
73
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
68
Chuyền dài
70
Lực sút
72
Đánh đầu
59
Sút xa
67
Vô-lê
68
Sút xoáy
77
Đá phạt
75
Penalty
83
Cắt bóng
43
Chọn vị trí
70
Tầm nhìn
75
Phản ứng
76
Quyết đoán
60
TM phát bóng
20
TM đổ người
11
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
18