FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dean Delany

15.9.1980(44) 185cm 83Kg
ST24
RW25
CF25
RF25
CAM27
CM28
CDM27
RM26
RB25
RWB25
CB25
SW25
GK54
Sức mạnh
60
Thể lực
43
Tăng tốc
36
Tốc độ
39
Nhảy
45
Khéo léo
33
Thăng bằng
42
Xoạc bóng
16
Rê bóng
16
Giữ bóng
21
Kèm người
16
Tranh bóng
15
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
24
Dứt điểm
16
Chuyền dài
29
Lực sút
24
Đánh đầu
16
Sút xa
16
Vô-lê
16
Sút xoáy
16
Đá phạt
18
Penalty
16
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
47
Phản ứng
51
Quyết đoán
25
TM phát bóng
51
TM đổ người
56
TM bắt bóng
52
TM chọn vị trí
55
TM phản xạ
57