FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Liam Lawrence

14.12.1981(42) 180cm 72Kg
ST55
RW56
CF56
RF56
CAM57
CM57
CDM55
RM57
RB51
RWB53
CB51
SW52
GK20
Sức mạnh
63
Thể lực
58
Tăng tốc
39
Tốc độ
49
Nhảy
60
Khéo léo
52
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
41
Rê bóng
56
Giữ bóng
60
Kèm người
49
Tranh bóng
49
Tạt bóng
69
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
55
Chuyền dài
58
Lực sút
63
Đánh đầu
44
Sút xa
59
Vô-lê
48
Sút xoáy
60
Đá phạt
55
Penalty
68
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
62
Phản ứng
53
Quyết đoán
72
TM phát bóng
20
TM đổ người
21
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
14