FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Shortname_19719

24.8.1981(43) 180cm 70Kg
ST52
RW53
CF53
RF53
CAM54
CM55
CDM53
RM55
RB51
RWB52
CB50
SW51
GK17
Sức mạnh
62
Thể lực
72
Tăng tốc
62
Tốc độ
62
Nhảy
68
Khéo léo
55
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
38
Rê bóng
50
Giữ bóng
58
Kèm người
50
Tranh bóng
44
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
42
Chuyền dài
56
Lực sút
45
Đánh đầu
56
Sút xa
47
Vô-lê
46
Sút xoáy
48
Đá phạt
35
Penalty
45
Cắt bóng
42
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
55
Phản ứng
56
Quyết đoán
60
TM phát bóng
11
TM đổ người
13
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
11