FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ritchie Humphreys

30.11.1977(46) 178cm 92Kg
ST52
RW53
CF52
RF52
CAM54
CM56
CDM55
RM54
RB53
RWB54
CB53
SW54
GK19
Sức mạnh
59
Thể lực
65
Tăng tốc
43
Tốc độ
41
Nhảy
51
Khéo léo
58
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
52
Rê bóng
54
Giữ bóng
54
Kèm người
56
Tranh bóng
51
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
50
Chuyền dài
59
Lực sút
59
Đánh đầu
50
Sút xa
57
Vô-lê
55
Sút xoáy
65
Đá phạt
47
Penalty
56
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
59
Phản ứng
51
Quyết đoán
61
TM phát bóng
26
TM đổ người
13
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
17