FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Paddy Kenny

17.5.1978(46) 185cm 95Kg
ST29
RW28
CF31
RF31
CAM33
CM35
CDM32
RM31
RB26
RWB27
CB29
SW29
GK58
Sức mạnh
63
Thể lực
32
Tăng tốc
23
Tốc độ
28
Nhảy
56
Khéo léo
31
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
16
Rê bóng
22
Giữ bóng
36
Kèm người
15
Tranh bóng
14
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
41
Dứt điểm
15
Chuyền dài
39
Lực sút
40
Đánh đầu
22
Sút xa
16
Vô-lê
19
Sút xoáy
14
Đá phạt
22
Penalty
22
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
17
Tầm nhìn
50
Phản ứng
62
Quyết đoán
34
TM phát bóng
61
TM đổ người
57
TM bắt bóng
59
TM chọn vị trí
58
TM phản xạ
56